Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lần chót
[lần chót]
|
last time
This is the last time I do you a favour!
Final reminder/payment
This is your last warning; I'm warning you for the last time